Có 2 kết quả:
耍宝 shuǎ bǎo ㄕㄨㄚˇ ㄅㄠˇ • 耍寶 shuǎ bǎo ㄕㄨㄚˇ ㄅㄠˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to show off
(2) to put on a show to amuse others
(2) to put on a show to amuse others
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to show off
(2) to put on a show to amuse others
(2) to put on a show to amuse others
Bình luận 0